Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惹

  1. khiêu khích, để gánh chịu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

惹警察
rě jǐngchá
khiêu khích cảnh sát
故意想惹
gù yìxiǎng rě
cố tình khiêu khích
我可没惹他呀
wǒ kě méi rě tā yā
Tôi không chọc tức anh ấy!
别惹他
bié rě tā
đừng chọc tức anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc