Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扁

  1. bằng phẳng
    biǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扁鼻子
biǎn bízǐ
mũi phẳng
扁平足
biǎnpíngzú
bàn chân phẳng
扁盒子
biǎn hézǐ
một trường hợp phẳng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc