Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扎

  1. chích
    zhā
  2. để lao vào, để đi sâu vào
    zhā
  3. để buộc, để ràng buộc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用别针扎
yòng biézhēn zā
để ghim
扎耳朵
zhāěrduǒ
cạo tai
扎了他一刀
zā le tā yīdāo
đâm anh ta bằng một con dao
手指扎上了刺
shǒuzhǐ zāshàng le cì
có một mảnh vụn trong ngón tay
树枝扎手
shùzhī zhāshǒu
nhánh đâm vào tay
绷带不能扎得太紧
bēngdài bùnéng zā dé tài jǐn
băng không được buộc quá chặt
用绳子捆扎
yòng shéngzǐ kǔnzhā
buộc bằng dây
扎紧
zājǐn
buộc chặt
行李扎好了
xínglǐ zā hǎole
hành lý bị trói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc