Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扑

  1. tự ném mình vào
  2. vỗ nhẹ, vỗ về
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一不小心扑倒在地
yībùxiǎoxīn pūdǎo zài dì
vô tình rơi xuống đất
扑到怀里
pūdào huáilǐ
ném mình vào vòng tay ai đó
向敌人猛扑
xiàng dírén měngpū
xé nát kẻ thù
雨扑面而来
yǔ pūmiàn ér lái
mưa tạt vào mặt
扑着翅膀
pū zháo chìbǎng
vỗ cánh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc