Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢

  1. nỗ lực để trở thành người đầu tiên
    qiǎng
  2. để cướp
    qiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抢着跑
qiāng zháo pǎo
nỗ lực để chạy đầu tiên
抢着买
qiāng zháo mǎi
vội vàng mua hàng
抢球
qiǎng qiú
chặn bóng
抢了人的东西
qiǎng le rén de dōngxi
lấy đi những thứ của người khác
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc