Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拆

  1. xé mở
    chāi
  2. tháo dỡ, loại bỏ
    chāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拆封
chāifēng
xé mở một phong bì
拆信
chāixìn
xé mở một lá thư
拆桥
chāiqiáo
tháo dỡ một cây cầu
拆掉房子的屋顶
chāidiào fángzǐ de wūdǐng
tháo dỡ mái tôn nhà ở
拆房子
chāi fángzǐ
phá dỡ một ngôi nhà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc