Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拟

  1. làm nháp
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拟于明日启程
nǐyú míngrì qǐchéng
dự định rời đi vào ngày mai
拟于下月前往上海
nǐyú xiàyuè qiánwǎng shànghǎi
dự định lên đường đến Thượng Hải vào tháng tới
会议拟于今晚召开
huìyì nǐyú jīnwǎn zhàokāi
cuộc họp sẽ được tổ chức vào tối nay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc