Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拳

  1. nắm tay
    quán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两手握拳
liǎngshǒu wòquán
nắm chặt tay thành nắm đấm
一展拳脚
yīzhǎn quánjiǎo
để chứng minh bản thân
一拳砸在桌子上
yīquán zá zài zhuōzǐ shàng
đập bàn bằng nắm đấm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc