Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
拳
New HSK 7-9
拳
Thêm vào danh sách từ
nắm tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拳
nắm tay
quán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两手握拳
liǎngshǒu wòquán
nắm chặt tay thành nắm đấm
一展拳脚
yīzhǎn quánjiǎo
để chứng minh bản thân
一拳砸在桌子上
yīquán zá zài zhuōzǐ shàng
đập bàn bằng nắm đấm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc