Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挠

  1. cào
    náo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抓耳挠腮
zhuāěrnáosāi
để lấy tai và gãi má của một người (bị mất mát)
给猫挠脖子
gěi māonáo bózǐ
cào cổ mèo
挠痒痒
náoyǎng yǎng
gãi chỗ ngứa
挠耳朵
náo ěrduǒ
gãi sau tai
挠头
náotóu
gãi đầu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc