Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挣

  1. để kiếm
    zhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挣工资
zhèng gōngzī
tiền lương
挣很多
zhèng hěnduō
kiếm được nhiều
是自己劳动挣来的
shì zì jǐ láodòng zhèng lái de
kiếm được bằng sức lao động của chính mình
你一个月挣多少?
nǐ yígè yuè zhèng duōshǎo ?
bạn kiếm được bao nhiêu một tháng?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc