Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
挣
New HSK 5
挣
Thêm vào danh sách từ
để kiếm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挣
để kiếm
zhèng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
挣工资
zhèng gōngzī
tiền lương
挣很多
zhèng hěnduō
kiếm được nhiều
是自己劳动挣来的
shì zì jǐ láodòng zhèng lái de
kiếm được bằng sức lao động của chính mình
你一个月挣多少?
nǐ yígè yuè zhèng duōshǎo ?
bạn kiếm được bao nhiêu một tháng?
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc