Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
掀
New HSK 7-9
掀
Thêm vào danh sách từ
nâng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 掀
nâng
xiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把空汽车掀到十二米高的半
bǎ kōng qìchē xiān dào shíèr mǐ gāode bàn
nâng một chiếc ô tô lên không trung mười hai mét
掀斗篷
xiān dǒupéng
nâng một chiếc áo choàng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc