Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掀

  1. nâng
    xiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把空汽车掀到十二米高的半
bǎ kōng qìchē xiān dào shíèr mǐ gāode bàn
nâng một chiếc ô tô lên không trung mười hai mét
掀斗篷
xiān dǒupéng
nâng một chiếc áo choàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc