Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
插
HSK 5
New HSK 5
插
Thêm vào danh sách từ
để chèn, để đưa vào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 插
để chèn, để đưa vào
chā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把双手插在口袋里
bǎ shuāngshǒu chā zài kǒudài lǐ
đút tay vào túi
插几句话
chā jī jùhuà
để chèn một vài từ
把钥匙插进锁孔
bǎ yàoshi chājìn suǒkǒng
để cắm chìa khóa vào ổ khóa
把插头插入插座里
bǎ chātóu chārù chāzuò lǐ
cắm phích cắm vào ổ cắm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc