Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
揣
New HSK 7-9
揣
Thêm vào danh sách từ
giấu hoặc mang trong quần áo của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 揣
giấu hoặc mang trong quần áo của một người
chuāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一直揣在口袋里
yīzhí chuǎi zài kǒudài lǐ
được giấu trong túi suốt
揣手
chuǎi shǒu
nhét tay vào túi của một người
把信揣在怀里
bǎ xìn chuǎi zài huáilǐ
giấu một lá thư trong ngực của một người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc