Thứ tự nét

Ý nghĩa của 揣

  1. giấu hoặc mang trong quần áo của một người
    chuāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一直揣在口袋里
yīzhí chuǎi zài kǒudài lǐ
được giấu trong túi suốt
揣手
chuǎi shǒu
nhét tay vào túi của một người
把信揣在怀里
bǎ xìn chuǎi zài huáilǐ
giấu một lá thư trong ngực của một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc