Ý nghĩa của 揽

  1. để lấy hoặc mang lại một cái gì đó cho chính mình, để có được
    lǎn
  2. để tự mình
    lǎn
  3. để nắm lấy vòng tay của một người, để ôm
    lǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总揽权纲
zǒng lǎnquán gāng
nắm giữ quyền lực của chính phủ
包揽一切
bāolǎn yīqiè
nhận tất cả mọi thứ hoàn toàn cho chính mình
独揽大权
dúlǎndàquán
giành được độc quyền về quyền lực
揽责任
lǎn zérèn
chịu trách nhiệm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc