Thứ tự nét

Ý nghĩa của 搜

  1. để tìm kiếm, săn lùng
    sōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搜证据
sōu zhèngjù
để tìm kiếm bằng chứng
搜捕在逃案犯
sōubǔ zàitáo ànfàn
để tìm kiếm kẻ chạy trốn
搜出了一枝手枪
sōuchū le yī zhī shǒuqiāng
tìm thấy một khẩu súng lục ổ quay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc