Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摔

  1. ngã, mất thăng bằng, ném xuống đất
    shuāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别叫他摔倒
bié jiào tā shuāidǎo
đừng để anh ấy ngã
摔了一跤
shuāileyījiāo
rơi
从马上摔下来
cóng mǎshàng shuāixià lái
ngã ngựa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc