Ý nghĩa của 数

  1. để đếm
    shǔ
  2. được tính là, được coi là
    shù
  3. số, chữ số
    shù
  4. một số
    shù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

数星星
shù xīngxīng
đếm các vì sao
从一数到
cóng yīshù dào
đếm từ một đến năm
倒着数
dǎo zhāoshù
đếm ngược
我数三声
wǒ shùsān shēng
Tôi đang đếm đến ba
全校数她功课好
quánxiào shù tā gōngkè hǎo
cô ấy được coi là tốt nhất trong trường
数他最好
shù tā zuìhǎo
coi anh ấy là tốt nhất
全班他数最积极
quán bān tā shù zuì jījí
anh ấy là người hoạt động tích cực nhất trong nhóm
自然数
zìránshù
số tự nhiên
次数
cìshù
số lần
分数
fēnshù
Số phân số
人数
rénshù
số người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc