Thứ tự nét

Ý nghĩa của 映

  1. để chiếu, để phản ánh
    yìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

映在窗玻璃上
yìng zài chuāngbōlí shàng
phản chiếu trong kính cửa sổ
映在水里
yìng zài shuǐ lǐ
phản chiếu trong nước
水天相映
shuǐ tiān xiāngyìng
nước và bầu trời được phản chiếu vào nhau
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc