Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晾

  1. bỏ qua
    liàng
  2. để khô trong không khí
    liàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他晾在一边俩说个没完,把我
tā liàng zàiyībiān liǎng shuō gè méiwán , bǎwǒ
họ nói chuyện không ngừng và bỏ mặc tôi bên lề
晾别人一旁多不礼貌
liàng biérén yīpáng duō bùlǐmào
thật thô lỗ biết bao khi để người khác yên
把开水晾一晾再喝
bǎ kāishuǐ liàng yī liàngzài hē
để nước nguội trước khi bạn uống
这里晾着不少渔网
zhèlǐ liàng zháo bùshǎo yúwǎng
có rất nhiều lưới đánh cá được treo ở đây
晾干蔬菜
liànggān shūcài
rau khô
把衣服晾在绳子上
bǎ yīfú liàng zài shéngzǐ shàng
treo quần áo trên dây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc