Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
暖
New HSK 5
暖
Thêm vào danh sách từ
ấm áp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 暖
ấm áp
nuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
要穿得暖一点儿
yào chuān dé nuǎn yīdiǎnér
mặc ấm hơn
暖期
nuǎn qī
thời kỳ ấm áp
全球变暖
quánqiú biànnuǎn
sự nóng lên toàn cầu
天气转暖
tiānqì zhuǎnnuǎn
thời tiết đang trở nên ấm hơn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc