Thứ tự nét

Ý nghĩa của 曲

  1. giai điệu (một từ đo lường cho các bài hát)
  2. cong
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

作曲
zuòqǔ
để sáng tác nhạc
曲目列表
qǔmù lièbiǎo
danh sách theo dõi
一曲旋律
yī qū xuánlǜ
một giai điệu
曲的物体
qū de wùtǐ
vật cong
曲里拐弯
qūlǐguǎnwān
quanh co và quay
弯腰曲背
wānyāo qūbèi
cong lưng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc