Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
枣
New HSK 7-9
枣
Thêm vào danh sách từ
Ngày Trung Quốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枣
Ngày Trung Quốc
zǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
又大又红的枣
yòu dà yòu hóngde zǎo
ngày vừa lớn và màu đỏ
枣核
zǎohé
Đá niên đại Trung Quốc
在市场买的枣
zài shìchǎng mǎi de zǎo
ngày mua ở chợ
几棵枣树
jī kē zǎoshù
một vài cây chà là
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc