Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
枪
HSK 5
New HSK 5
枪
Thêm vào danh sách từ
súng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枪
súng
qiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
猎枪
lièqiāng
súng ngắn
打枪
dǎ qiāng
bắn súng
一支枪
yī zhī qiāng
một khẩu súng
手枪
shǒuqiāng
súng ngắn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc