Thứ tự nét

Ý nghĩa của 桶

  1. thùng, thùng
    tǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大木桶
dà mùtǒng
thùng gỗ
桶里的水洒出来了
tǒng lǐ de shuǐ sǎ chūlái le
nước đã tràn ra khỏi xô
汽油桶
qìyóutǒng
thùng xăng
两桶水
liǎng tǒng shuǐ
hai xô nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc