Thứ tự nét

Ý nghĩa của 梳

  1. chải tóc
    shū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她泥土梳去狗的皮毛中的
tā nítǔ shū qù gǒu de pímáo zhōngde
cô ấy chải bùn ra khỏi lông của con chó
用梳子梳
yòng shūzǐ shū
chải bằng lược
梳头发
shūtóufā
chải tóc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc