Ý nghĩa của 横

  1. để đưa ra một quyết định chắc chắn
    héng
  2. đỗ theo chiều ngang hoặc chiều ngang
    héng
  3. nằm ngang; băng qua
    héng
  4. thô lỗ, tự mãn
    héng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这一次他可是横了心了
zhèyīcì tā kěshì héng le xīn le
lần này anh ấy cứng đầu, quyết định chắc nịch
横梁
héngliáng
dầm ngang
横写
héng xiě
viết theo chiều ngang
横格纸
héng gézhǐ
giấy lót
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc