Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汁

  1. nước trái cây, bouillon
    zhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

桔子汁
júzǐ zhī
nước quýt
汁沾到地毯
zhīzhān dào dìtǎn
một tấm thảm bị dính nước trái cây
马铃薯的汁
mǎlíngshǔ de zhī
nước khoai tây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc