Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
沟
New HSK 5
沟
Thêm vào danh sách từ
đào mương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沟
đào mương
gōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
排水沟
páishuǐgōu
rãnh thoát nước
这条沟是新挖的
zhè tiáo gōu shì xīn wā de
con mương này mới được đào
把这条沟填了
bǎ zhè tiáo gōu tián le
lấp mương
水流入沟中
shuǐliú rù gōu zhōng
nước chảy vào mương
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc