Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沾

  1. để làm ẩm, để ngâm
    zhān
  2. chạm
    zhān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

草沾了
cǎozhān le
cỏ ướt đẫm
沾满水
zhānmǎn shuǐ
để làm ẩm hoàn toàn bằng nước
沾透了
zhāntòu le
ngâm qua
沾雨
zhānyǔ
bị mưa làm ướt
这些话一点也沾不上边
zhèixiē huà yīdiǎnyě zhān bù shàngbiān
những từ này rất rộng
一沾枕头就能睡着
yī zhān zhěntou jiù néng shuìzháo
chìm vào giấc ngủ ngay khi đầu chạm vào gối
脚不沾地
jiǎobùzhāndì
chân không chạm đất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc