Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洞

  1. lỗ, hốc
    dòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牙里的洞
yá lǐ de dòng
một khoang bên trong răng
穿好几个洞
chuān hǎo jǐgè dòng
để tạo ra một số lỗ
老鼠洞
lǎoshǔ dòng
hang chuột
衣服破了一个洞
yīfú pò le yígè dòng
một cái lỗ xuất hiện trên quần áo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc