Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浪

  1. sóng
    làng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浪声
làngshēng
âm thanh của sóng
浪潮
làngcháo
sóng thủy triều
风平浪静
fēngpínglàngjìng
gió giảm, sóng giảm
海里的浪大
hǎilǐ de làng dà
sóng biển lớn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc