Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淘

  1. nghịch ngợm
    táo
  2. đi mua sắm
    táo
  3. tìm kiếm cho
    táo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你淘了对他应更严格,他太
nǐ táo le duì tā yīng gēng yángé , tā tài
bạn nên nghiêm khắc hơn với anh ấy, anh ấy quá nghịch ngợm
他们儿子淘得利害
tāmen érzǐ táo dé lìhài
con trai của họ nghịch ngợm khủng khiếp
淘气
táoqì
nghịch ngợm
前衣服几天我在淘宝淘了件
qián yīfú jītiān wǒ zài táobǎo táo le jiàn
Tôi đã tìm thấy một chiếc váy trên Taobao vào một ngày khác
她经常去二手市场淘一些旧家具
tā jīngcháng qù èrshǒu shìchǎng táo yīxiē jiù jiājù
cô ấy thường đến chợ đồ cũ để tìm kiếm một số đồ nội thất cũ
在书店淘了几本旧书
zài shūdiàn táo le jī běn jiùshū
Tôi nhặt một vài cuốn sách cũ trong hiệu sách
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc