Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滑

  1. trượt; trơn
    huá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小船在水上滑行
xiǎochuán zài shuǐshàng huáxíng
thuyền lướt trên mặt nước
他滑倒了
tā huádǎo le
anh ấy trượt chân và ngã
滑道难走
huádào nán zǒu
đường trơn trượt khó đi
滑步
huábù
bước trượt
雨后路上很滑
yǔ hòu lùshàng hěnhuá
đường trơn sau cơn mưa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc