Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漆

  1. sơn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黑漆
hēiqī
sơn đen
底漆
dǐqī
Sơn lớp sơn lót
桌子上的漆灭掉了
zhuōzǐ shàng de qī mièdiào le
sơn đã bong ra trên bàn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc