Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灰

  1. xám
    huī
  2. tro
    huī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灰马
huī mǎ
ngựa xám
灰眼睛
huī yǎnjīng
mắt xám
灰西装
huī xīzhuāng
bộ đồ xám
尽成灰
jìn chéng huī
biến thành tro
炉灰
lúhuī
tro bếp
烟灰桶
yānhuī tǒng
thùng tro
纸灰
zhǐhuī
tro giấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc