Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烂

  1. thối rữa
    làn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿烂
chuān làn
hao mòn
煮烂
zhǔ làn
đun sôi cho đến khi mềm
烂梨
làn lí
lê hư hỏng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc