Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
烘
HSK 6
烘
Thêm vào danh sách từ
để nướng
sưởi ấm bằng lửa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 烘
để nướng
hōng
sưởi ấm bằng lửa
hōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
烘豆
hōng dòu
đậu nướng
烘蛋糕
hōng dàngāo
để nướng bánh
烘手
hōng shǒu
để sưởi ấm bàn tay trên bàn tay
烧一堆火把屋子烘一下
shāo yīduī huǒbǎ wūzǐ hōng yīxià
đốt lửa và làm nóng căn phòng
烘衣裳
hōng yīshang
để làm khô quần áo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc