Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
烤
New HSK 7-9
烤
Thêm vào danh sách từ
rang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 烤
rang
kǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
烤至鲜嫩
kǎo zhì xiānnèn
nướng cho đến khi mềm
怎么烤一块巧克力蛋糕?
zěnme kǎo yīkuài qiǎokèlì dàngāo ?
làm thế nào để nướng một chiếc bánh sô cô la?
他真的喜欢烤小牛肉
tā zhēn de xǐhuān kǎo xiǎo niúròu
anh ấy thực sự thích thịt bê nướng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc