Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
焦
New HSK 7-9
焦
Thêm vào danh sách từ
cháy xém
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 焦
cháy xém
jiāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
咖啡是焦的
kāfēi shì jiāo de
cà phê bị cháy
上面有点焦
shàngmiàn yǒudiǎn jiāo
một chút cháy trên đầu trang
饼烤焦了
bǐng kǎo jiāo le
bánh kếp bị cháy
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc