Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
煤
New HSK 5
煤
Thêm vào danh sách từ
than đá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 煤
than đá
méi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
煤矿
méikuàng
mỏ than
煤粉
méifěn
bột than
买了百斤煤
mǎi le bǎi jīnméi
để mua một trăm jin than
采煤
cǎiméi
khai thác than
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc