Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熊

  1. con gấu
    xióng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩具熊
wánjù xióng
gấu bông
熊的足迹
xióngde zújì
dấu vết của gấu
棕熊
zōngxióng
gấu nâu
北极熊很可爱
běijíxióng hěn kěài
gấu bắc cực là đáng yêu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc