Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
熨
HSK 6
熨
Thêm vào danh sách từ
để ủi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 熨
để ủi
yùn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
细心地熨
xìxīndì yùn
để ủi kỹ lưỡng
把衬衣熨平整
bǎ chènyī yùnpíng zhěng
ủi chiếc áo sơ mi trơn tru
熨衣服
yùn yīfú
ủi quần áo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc