Ví dụ câu
喂牛
wèiniú
cho bò ăn
用牛拉车
yòngniú lāchē
sử dụng bò để kéo xe
两头牛
liǎngtóu niú
hai con bò
给牛挤奶
gěi niú jǐnǎi
vắt sữa bò
牢
láo
chắc chắn
件
jiàn
mục
你的样子可真牛
nǐ de yàngzǐ kě zhēn niú
bạn trông thực sự tuyệt vời
牛脾气
niúpíqì
nhân vật cứng đầu
他很牛的
tā hěnniú de
anh ấy thật tuyệt vời