Thứ tự nét

Ý nghĩa của 率

  1. tỷ lệ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学生的辍学率
xuéshēng de chuòxué shuài
tỷ lệ học sinh bỏ học
犯罪率
fànzuìshuài
Tỉ lệ tội phạm
汇率
huìlǜ
tỷ giá
失业率
shīyèshuài
tỷ lệ thất nghiệp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc