Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甩

  1. ném, đổ
    shuǎi
  2. lung lay
    shuǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被女朋友甩了
tā bèi nǚpéngyǒu shuǎi le
bạn gái của anh ấy đã bỏ rơi anh ấy
甩很远
shuǎi hěnyuǎn
ném xa
甩手榴弹
shuǎishǒu liúdàn
ném lựu đạn
甩包袱
shuǎibāofú
trút bỏ gánh nặng
马甩甩鬃毛
mǎshuǎishuǎi zōngmáo
con ngựa tung bờm
甩尾巴
shuǎi wěibā
vẫy đuôi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc