Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
/
HSK 5
>
甩
New HSK 7-9
HSK 5
甩
Thêm vào danh sách từ
ném, đổ
lung lay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 甩
ném, đổ
shuǎi
lung lay
shuǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他被女朋友甩了
tā bèi nǚpéngyǒu shuǎi le
bạn gái của anh ấy đã bỏ rơi anh ấy
甩很远
shuǎi hěnyuǎn
ném xa
甩手榴弹
shuǎishǒu liúdàn
ném lựu đạn
甩包袱
shuǎibāofú
trút bỏ gánh nặng
马甩甩鬃毛
mǎshuǎishuǎi zōngmáo
con ngựa tung bờm
甩尾巴
shuǎi wěibā
vẫy đuôi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc