Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
畔
HSK 6
畔
Thêm vào danh sách từ
cạnh
ngân hàng, bên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 畔
cạnh
pàn
ngân hàng, bên
pàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
枕畔
zhěnpàn
bên cạnh cái gối
身畔
shēnpàn
bên cạnh chính mình
在芬兰湾畔
zài fēnlán wānpàn
bên cạnh Vịnh Phần Lan
在他身畔
zài tā shēnpàn
bên cạnh anh ấy
湖畔
húpàn
bờ hồ
河畔
hépàn
ven sông
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc