Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疤

  1. vết sẹo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

留个疤
liú gè bā
để lại một vết sẹo
脸上有疤
liǎnshàng yǒu bā
vết sẹo trên mặt
一条红色的长疤
yītiáo hóngsè de cháng bā
vết sẹo đỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc