Thứ tự nét

Ý nghĩa của 痰

  1. đờm dãi
    tán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是干咳,没有痰
tāshì gānhāi , méi yǒu tán
ho khan, không có đờm
绿黄色的痰
lǜ huángsè de tán
đờm màu vàng xanh
喉咙有痰
hóulóng yǒu tán
đờm trong cổ họng
吐一口痰
tǔ yīkǒu tán
khạc ra đờm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc