Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盆

  1. chậu, ống, chậu
    pén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洗衣盆
xǐyī pén
lồng giặt
一盆冷水
yī pén lěng shuǐ
bát nước lạnh
花盆
huā pén
chậu hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc