Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眯

  1. thu hẹp đôi mắt của một người
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙土眯了眼睛
shātǔ mī le yǎnjīng
cát nheo mắt
眯成一条缝
mī chéng yītiáo féng
nheo mắt vào một cái khe
眯眼
mīyǎn
thu hẹp đôi mắt của một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc